- Stationery: văn phòng phẩm
- Office supplies: đồ dùng văn phòng (bao gồm cả văn phòng phẩm trong đó)
- Desk top instruments: dụng cụ để bàn
+ Hole punch/punch: bấm lỗ
+ Stapler and staples: đồ bấm kim và kim bấm
+ Staple remover: đồ gỡ ghim
+ Binder clips: kẹp bướm
+ Knives/Scissors/Blades: dao/kéo/lưỡi dao
+ Tape dispenser: dụng cụ cắt băng keo
+ Laminators: đồ ép nhựa
+ Pencil sharpener: đồ gọt bút chì
- Writing instruments: Dụng cụ viết
+ Ballpoint pen: bút bi
+ Fountain pen: bút máy/ bút mực
+ Pencil: bút chì
+ Mechanical pencil: bút chì bấm
+ Porous point pen,: bút nhũ
+ Technical pen: bút vẽ kỹ thuật
+ Gel pen: bút gel
+ Rollerball pen: bút bi nước, bút lông bi
+ Highlighter: bút dạ quang
+ Permanent markers: bút lông dầu (bút dạ dầu)
+ Whiteboard markers: bút lông viết bảng trắng
+ Pencil box/pouch: Hộp/Túi đựng bút
- Drawing instruments: Dụng cụ vẽ
+ Brushes: cọ
+ Color pencils: bút chì màu
+ Crayons: bút sáp
+ Modeling clay: sáp nặn
+ Water color: màu nước
- Erasers: đồ tẩy xóa
+ Rubber: cục gôm
+ Correction fluid: bút xóa
+ Correction tapes: băng xóa
- Ink and toner: mực và hộp mực
+ Dot matrix printer's ink ribbon: ruy-băng mực máy in kim
+ Inkjet Ink cartridge: hộp mực máy in phun
+ Laser printer toner: hộp mực máy in laser
+ Photocopier toner: hộp mực máy photocopy
+ Fax film: film mực máy fax
- Filing and storage: Phân loại và lưu trữ
+ Lever arch file: bìa còng bật
+ Ring file/binder: Bìa còng nhẫn
+ Expandable file: cặp nhiều ngăn
+ File folder: Bìa hồ sơ
+ Double sign board: bìa trình ký đôi
+ Hanging file folder: Bìa hồ sơ có móc treo
+ Index cards and files: Phiếu ghi đầu mục
+ Two-pocket portfolios: bìa hồ sơ công ty có 2 tay gấp
- Mailing and shipping supplies: đồ gửi thư và hàng hóa
+ Envelope bao thư
+ Stamped/addressed envelope: bao thư đã dán sãn tem/ ghi sẵn địa chỉ
- Notebooks: sổ tay ghi chép
+ Wirebound notebook: sổ lò xo
+ Writing pads: tập giấy ghi chép
+ Self-stick note (pad): (tệp) giấy note, giấy ghi chú
+ Self-stick flags: giấy phân trang
Office paper: dot matrix paper, inkjet paper, laser paper, Photocopy paper.
- Laundry: chất giặt tẩy
+ Laundry detergent powder: bột giặt
+ Liquid detergent: nước giặt
+ Fabric softener: nước xả vải
- Cleaning chemicals: hóa chất tẩy rửa
+ Dish/dishwashing liquid/detergent: nước rửa chén
+ Toilet bowl cleaner: nước tẩy bồn cầu
+ Glass cleaner: nước rửa kính
+ Air freshener: nước xịt phòng
+ Hand sanitizer : nước rửa tay
- Cleaning Equipment: dụng cụ quét dọn
+ Broom: chổi
+ Carpet sweeper: máy quét thảm
+ Vacuum: máy hút bụi
+ Dust pan: đồ hốt rác
+ Mop/ Floor mop: cây lau nhà
+ Mop bucket: chậu nước lau nhà
+ Gloves: bao tay
+ Scrub sponges: miếng bọt biển rửa chén
+ Scouring pads: miếng cọ xoong nồi
Kho văn phòng phẩm An Phát |
Một số từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm khác
+Tape measures: dây đo
+Magnet: nam châm dính bảng
+Push pins: ghim giấy
+Glue stick: thỏi keo khô
+Glue: hồ dán
+Sealing tape/package mailing tape: băng keo niêm phong
+Double-sided tape: băng keo 2 mặt
+Duct tape: băng keo vải
+Carbon paper: giấy than
+File cabinet: tủ đựng hồ sơ
+Bookcase: tủ sách
+Typing chair: ghế văn phòng
+Desk: bàn làm việc
+Doorstop: cái chặn cửa, hít cửa
+Flashlight: đèn pin
+Floor mats: thảm văn phòng
+Light bulbs: bóng đèn
+Fluorescent bulbs: bóng đèn huỳnh quang
+Pesticides & Repellents: thuốc diệt và xua đuổi côn trùng
+Receptacles: ổ cắm điện
+Shredder: máy hủy giấy
+Price labeller: súng bắn giá
+Price tape: giấy bấm giá
+Price tag: mạc ghi giá
+Wastebasket: giỏ rác
+Recycle bin/Trash can: thùng rác
+Trash bag: túi đựng rác
+Bathroom tissue: giấy vệ sinh
+Bath tissue dispensers: hộp ngắt giấy vệ sinh
+Toilet brush: chà bàn cầu
+Plunger: ống thụt bàn cầu
+ Rubber bands: dây thun